--

suy đốn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suy đốn

+  

  • Be worse off
    • Gia đình nó suy đốn
      His family is worse off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suy đốn"
Lượt xem: 471